|
handling
danh từ
- cách trình bày, diễn xuất (tác phẩm (sân khấu))
- tội chứa chấp hàng ăn cắp
- quá trình tiến hành công việc mua bán (đóng gói đưa lên tàu cho người tiêu thụ)
handling
- (máy tính) điều khiển, xử lý, chỉnh lý
- data h. chỉnh lý các dữ kiện
- information h. xử lý tin
|