Bàn phím:
Từ điển:
 
traction

danh từ giống cái

  • sự kéo, sức kéo
  • (thể dục thể thao) động tác kéo co
  • (đường sắt) đoạn máy
  • ô tô dẫn động bánh trước
    • traction avant: bộ dẫn động bánh trước (ôtô)+ ô tô dẫn động bánh trước

phản nghĩa

=Compression, poussée