Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
handed
handedness
hander
handfast
handfasting
handful
handglass
handgrip
handgun
handhold
handicap
handicapped
handicraft
handicraftsman
handie-talkie
handily
handiness
handiwork
handkerchief
handle
handle-bar
handled
handler
handline
handling
handmade
handmaid
handmaiden
handoff
handout
handed
tính từ
có bàn tay (dùng trong tính từ ghép)
thuận tay (dùng trong tính từ ghép)
bằng tay (dùng trong tính từ ghép)