Bàn phím:
Từ điển:
 
berne

danh từ giống cái

  • (sử học) hình phạt tung người
  • (từ cũ, nghĩa cũ) trò nhảy chăn (nhảy trên cái chăn căng bốn góc)
  • (Drapeau en berne) cờ treo rũ