Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trac
tracas
tracassant
tracasser
tracasserie
tracassier
tracassin
trace
tracé
tracement
tracer
traceret
traceur
trachéal
trachée
trachée-artère
trachéen
trachéide
trachéite
trachéo-bronchite
trachéotomie
trachome
trachyte
tract
tractation
tracté
tracteur
tractif
traction
tractionnaire
trac
danh từ giống đực (thân mật)
sự sợ, mối sợ
sự sợ sệt trước đám đông
Cette institutrice a encore le trac
:
cô giáo này còn sợ sệt trước đám đông