Bàn phím:
Từ điển:
 
han

danh từ

  • (lịch sử TrungHoa) Nhà Hán (206 trước Công nguyên - 220 sau Công nguyên)

danh từ

  • (lịch sử TrungHoa) Nhà Hán (206 trước Công nguyên - 220 sau Công nguyên)