|
tournure
danh từ giống cái
- ngữ điệu, đoản ngữ
- Tournure d'une phrase: ngữ điệu của một câu
- Une tournure précieuse: một đoản ngữ cầu kỳ
- tình huống
- La tournure des événements: tình huống thời sự
- (kỹ thuật) phoi tiện
- (từ cũ, nghĩa cũ) dáng, tư thế
- Tournure nonchalante: dáng uể oải
- (sử học) cái độn mông (của phụ nữ)
|