Bàn phím:
Từ điển:
 
tournoyer

nội động từ

  • quay tròn, xoay tròn, xoay tít
    • La barque tournoya: con thuyền xoay tròn
    • Ces pensées tournoyaient dans sa tête: những tư tưởng ấy cứ xoay tít trong đầu anh ta
  • (sử học) đấu thương trên mình ngựa