Bàn phím:
Từ điển:
 
tourmenter

ngoại động từ

  • làm cho đau đớn, làm cho đau khổ
    • La maladie le tourmente: bệnh tật làm cho nó đau đớn
  • day dứt, làm bứt rứt, làm băn khoăn
    • L'ambition tourmente l'homme: tham vọng làm bứt rứt lòng người
  • lay động, lúc lắc, làm cho nghiêng ngửa
    • La tempête tourmente le navire: cơn bão làm cho con tàu nghiêng ngửa
  • xuyên tạc
    • Tourmenter un texte: xuyên tạc một văn bản
  • (từ cũ, nghĩa cũ) tra tấn
    • Tourmenter les prisonniers: tra tấn tù nhân

nội động từ

  • (hàng hải) nổi bão
    • Le vent tourmente: gió nổi bão