Bàn phím:
Từ điển:
 
tourier

danh từ giống đực

  • (tôn giáo, từ cũ, nghĩa cũ) thầy phụ trách tù quay (ở tù viện để tiếp nhận những đồ đưa ở ngoài vào) (xem tour)

tính từ

  • (Frère tourier) (tôn giáo, từ cũ, nghĩa cũ)
  • như tourier danh từ giống đực