Bàn phím:
Từ điển:
 
halfway

tính từ

  • nằm ở giữa với hai khoảng cách bằng nhau; nửa đường; nửa chừng
    • to reach the halfway point: đạt đến điểm nửa chừng
  • (nghĩa bóng) nửa chừng, nửa vời, không triệt để; thoả hiệp
    • halfway measures: những biện pháp nửa vời; những biện pháp thoả hiệp

phó từ

  • nửa đường, nửa chừng
    • to meet someone halfway: gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai