Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
halfbeak
halfinvariant
halfnelson
halfpenny
halfpennyworth
halftime
halftone
halfway
halibut
halide
halieutic
halieutics
haligonian
haliotis
halite
halitosis
hall
hall-stand
halleluiah
hallelujah
halliard
hallmark
hallo
halloa
halloo
hallow
hallowed
hallowe'en
halloween
hallowmas
halfbeak
danh từ
loại cá biển hoặc cá nước ngọt nhỏ (hàm dưới dài và trễ xuống)