Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
half-track
half-truth
half-volley
half-way
half-wit
half-witted
half-year
half-yearly
halfbeak
halfinvariant
halfnelson
halfpenny
halfpennyworth
halftime
halftone
halfway
halibut
halide
halieutic
halieutics
haligonian
haliotis
halite
halitosis
hall
hall-stand
halleluiah
hallelujah
halliard
hallmark
half-track
/'hɑ:ftræk/
danh từ
(quân sự) xe haptrăc, xe xích bánh sau