Bàn phím:
Từ điển:
 
touareg

tính từ

  • (thuộc) dân tộc Tu-a-réc (dân tộc du mục ở Xa Ha ra)
    • Caravanes Touareg: những đoàn người Tu-a-réc (qua sa mạc)

danh từ giống đực

  • (ngôn ngữ học) tiếng Tu-a-réc