Bàn phím:
Từ điển:
 
berger

danh từ giống đực

  • người chăn cừu, mục đồng
  • (tôn giáo) cha
  • chó becjê{{berger}}
    • étoile du berger: sao mai, Kim tinh
    • l'heure du berger: xem heure