Bàn phím:
Từ điển:
 
tortillon

danh từ giống đực

  • vật xoắn lại
    • Tortillon de papier: giấy xoắn lại
  • khoanh lót đầu (để đội vật gì)
  • (hội họa) xoăn giấy trải mờ (giấy xoăn lại để trải mờ nét vẽ)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) tóc vấn