Bàn phím:
Từ điển:
 
hale /heil/

tính từ

  • khoẻ mạnh, tráng kiện (người già)
    • to be hale and hearty: còn khoẻ mạnh tráng kiện

ngoại động từ

  • kéo, lối đi bằng vũ lực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • to hale somebody to prison: lôi ai vào ngục, tống ai vào ngục