Bàn phím:
Từ điển:
 
annuity /ə'nju:iti/

danh từ

  • tiền góp hằng năm, tiền trả hằng năm, tiền trợ cấp hàng năm
Annuity
  • (Econ) Niên kim.
annuity
  • (toán kinh tế) niên khoản