Bàn phím:
Từ điển:
 
tore

danh từ giống đực

  • (kiến trúc) gờ vòng (ở chân cột)
  • (toán học) hình xuyến
  • (thực vật học) đế quả

đồng âm

=Taure, torr, tors, tort.