Bàn phím:
Từ điển:
 
bercer

ngoại động từ

  • đu đưa trong nôi (em bé)
  • đu đưa
    • Un canot bercé par les vagues: chiếc ca nô bị sóng xô đu đưa
  • an ủi, làm dịu
    • Bercer son chagrin: làm dịu nỗi đau buồn
  • phỉnh phờ
    • Bercer de paroles mensongères: phỉnh phờ bằng những lời giả dối