Bàn phím:
Từ điển:
 
torché

tính từ (thân mật)

  • vẽ tài tình
  • làm cẩu thả
    • bien torché: tuyệt trần-ăn mặc chửng chạc
    • mal torché: làm cẩu thả+ ăn mặc lôi thôi