Bàn phím:
Từ điển:
 
topo

danh từ giống đực (thân mật) bài nói, bài thuyết minh

  • Il a prononcé un petit topo+ ông ấy đã đọc một bài nói ngắn
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sơ đồ
    • Le topo d'une maison: sơ đồ một ngôi nhà
    • c'est toujours le même topo: bao giờ cũng chỉ có chuyện ấy