Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tonus
top
topaze
toper
topette
tophus
topinambour
topique
topo
topographe
topographie
topographique
topographiquement
topologie
topologique
toponyme
toponymie
toponymique
toquade
toquante
toquard
toque
toqué
toquer
toquet
torah
torche
torche-cul
torché
torchée
tonus
danh từ giống đực
(sinh vật học, sinh lý học) sức trương, trương lực (của cơ)
(nghĩa bóng) sự năng động; nghị lực
Tonus moral
:
nghị lực tinh thần
(thân mật) cuộc vui nhộn (của sinh viên nội trú trường đại học y khoa)