Bàn phím:
Từ điển:
 
tonus

danh từ giống đực

  • (sinh vật học, sinh lý học) sức trương, trương lực (của cơ)
  • (nghĩa bóng) sự năng động; nghị lực
    • Tonus moral: nghị lực tinh thần
  • (thân mật) cuộc vui nhộn (của sinh viên nội trú trường đại học y khoa)