Bàn phím:
Từ điển:
 
tontisse

tính từ

  • (ngành dệt) xén (ở dạ) ra
    • Bourre tontisse: xơ dạ xén ra
    • papier tontisse: giấy phủ xơ dạ (để dán tường)

danh từ giống cái

  • bức thảm tường xơ dạ