Bàn phím:
Từ điển:
 
tonner

không ngôi

  • (có) sấm
    • Il tonne: trời sấm

nội động từ

  • vang như sấm
    • Le canon tonne: đại bác vang như sấm
  • nói oang oang
    • Il tonnait à la tribune: ông ta nói oang oang trên diễn đàn
  • (nghĩa bóng) công kích mạnh
    • Tonner contre les dilapidateurs des finances publiques: công kích mạnh những ké phao phí tiền bạc công