|
tonneau
danh từ giống đực
- thùng tôn nô
- Un tonneau de vin: một thùng tôn nô rượu vang
- vòng nhào lộn, vòng lộn nhào
- La voiture a fait plusieurs tonneaux: xe lộn nhào nhiều vòng
- trò chơi đáo thùng
- (tiếng địa phương) phân bắc
- (hàng hải) ton
- du même tonneau: cùng loại
- tonneau d'arrosage: xe tước đường
- tonneau dea Danaides: việc không bao giờ xong
|