Bàn phím:
Từ điển:
 
tonique

tính từ

  • (thuộc) trương lực
    • Contraction tonique: sự co trương lực
  • làm cho khỏe, bổ
    • Vin tonique: rượu vang bổ
  • (ngôn ngữ học) (mang) thanh điệu; (mang) trọng âm
    • Voyelle tonique: nguyên âm thanh điệu
    • Accent tonique: trọng âm
  • (âm nhạc) (Note tonique) (từ cũ, nghĩa cũ) âm chủ
    • convulsion tonique: (y học) co giật cứng

danh từ giống đực

  • thuốc bổ

danh từ giống cái

  • (âm nhạc) âm chủ

phản nghĩa

=Amollissant, débilitant. Atone.