Bàn phím:
Từ điển:
 
haggard /'hægəd/

tính từ

  • hốc hác, phờ phạc (vì mệt mỏi, mất ngủ, lo lắng)
  • không thuần, không dạy được (vì lớn rồi mới bắt) (chim ưng)

danh từ

  • chim ưng không dạy được (vì lớn rồi mới bắt)