Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
haggard
haggis
haggish
haggle
hagiographer
hagiographist
hagiography
hagiolater
hagiolatry
hagiology
hagiosope
hagridden
hah
hahnium
haidresser
haiku
hail
hail-fellow
hail-fellow-well-met
hailstone
hailstorm
hair
hair-cut
hair-do
hair-dryer
hair-dye
hair-grip
hair-line
hair-net
hair-oil
haggard
/'hægəd/
tính từ
hốc hác, phờ phạc (vì mệt mỏi, mất ngủ, lo lắng)
không thuần, không dạy được (vì lớn rồi mới bắt) (chim ưng)
danh từ
chim ưng không dạy được (vì lớn rồi mới bắt)