Bàn phím:
Từ điển:
 
béquiller

nội động từ

  • (từ cũ, nghĩa cũ) đi (bằng) nạng, chống nạng

ngoại động từ

  • chống (để cho đứng vững)
    • Béquiller un bateau: chống thuyền (khi mắc cạn)