Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hag
hagbut
hagemonic
hagfish
haggard
haggis
haggish
haggle
hagiographer
hagiographist
hagiography
hagiolater
hagiolatry
hagiology
hagiosope
hagridden
hah
hahnium
haidresser
haiku
hail
hail-fellow
hail-fellow-well-met
hailstone
hailstorm
hair
hair-cut
hair-do
hair-dryer
hair-dye
hag
/hæg/
danh từ
mụ phù thuỷ
mụ già xấu như quỷ
(động vật học) cá mút đá myxin ((cũng) hagfish)
danh từ
chỗ lấy (ở cánh đồng dương xỉ)
chỗ đất cứng ở cánh đồng lầy