Bàn phím:
Từ điển:
 
béquille

danh từ giống cái

  • cái nạng
  • cái chống (xe đạp, mô tô)
  • cái nắm (để vặn ổ khóa)
  • (hàng hải) cọc chống (thuyền mắc cạn)
  • (nghĩa bóng) chỗ dựa
    • Les béquilles du raisonnement: chỗ dựa của lập luận