Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
haemophiliac
haemoptysis
haemorrhage
haemorrhagic
haemorrhoidal
haemorrhoidectomy
haemorrhoids
haemosiderin
haemostasis
haemostat
haemostatic
haeremai
haf
hafd
haffet
hafnium
haft
haftarah
hag
hagbut
hagemonic
hagfish
haggard
haggis
haggish
haggle
hagiographer
hagiographist
hagiography
hagiolater
haemophiliac
danh từ
người mắc chứng máu loãng khó đông, người bị bệnh huyết hữu