Bàn phím:
Từ điển:
 
tombal

tính từ (số nhiều tombals)

  • (thuộc) mộ
    • Pierre tombale: đá lát mộ
  • (nghĩa bóng) ủ dột, rầu rĩ
    • L'aspect tombal d'une église: vẻ rầu rĩ của một nhà thờ
  • (nghĩa rộng) như xác chết
    • Pâleur tombale: vẻ xanh xao như xác chết