Bàn phím:
Từ điển:
 
tomate

{{quả cà chua}}{{tomates}}

danh từ giống cái

  • cà chua (cây, quả)
    • Planter des tomates: trồng cà chua
    • Sauce tomate: xốt cà chua
    • en rester comme une tomate: sửng sốt quá
    • être rouge comme une tomate: đỏ ửng mặt lên
    • recevoir des tomates: bị ném cà chua thối