Bàn phím:
Từ điển:
 
annoy /ə'nɔi/

ngoại động từ

  • làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức, làm cho tức giận
  • quấy rầy, làm phiền
  • (quân sự) quấy nhiễu, quấy rối (kẻ địch)

danh từ

  • (thơ ca), (từ cổ,nghĩa cổ) (như) annoyance