Bàn phím:
Từ điển:
 
tolérer

ngoại động từ

  • dung thứ, tha thứ
    • Tolérer une faute: tha thứ một lỗi
  • chịu, chịu đựng
    • Douleur qu'on ne peut tolérer: nỗi đau đớn không thể chịu được
    • Tolérer quelqu'un chez soi: chịu đựng ai ở nhà mình
    • Tolérer un médicament: chịu một vị thuốc

phản nghĩa

=Défendre, interdire, réprimer.