Bàn phím:
Từ điển:
 
announcer /ə'naunsə/

danh từ

  • người loan báo, người báo tin
  • người đọc bản giới thiệu tin tức cho người đọc chương trình (ở đài phát thanh)
announcer
  • (Tech) mã tự báo tin; xướng ngôn viên