|
toit
danh từ giống đực
- mái
- Toit de tuiles: mái ngói
- Toit de la caisse: (giải phẫu) học mái hòm nhĩ
- nhà
- Le toit paternel: nhà cha mẹ
- nóc, mui
- Toit d'une automobile: mui ô tô
- Toit d'une nappe aquifère: (địa lý, địa chất) nóc vũng nước
- crier quelque chose sur les toits: xem crier
- le toit du monde: cao nguyên Pa-mia; miền Tây Tạng
đồng âm
=Toi.
|