Bàn phím:
Từ điển:
 
toiser

ngoại động từ

  • nhìn khinh bỉ
    • Toiser quelqu'un des pieds à la tête: nhìn khinh bỉ ai từ chân đến đầu
  • (từ cũ, nghĩa cũ) ước lượng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đo bằng thước tọa; đo