|
hackles
danh từ số nhiều
- lông vũ dài trên cổ gà trống hoặc lông trên cổ con chó
- to be with one's hackles up; to get one's hackles up: sửng cồ, sừng sộ, sắp sửa muốn đánh nhau
- to make somebody's hackles rise; to raise somebody's hackles: làm ai cáu tiết
|