Bàn phím:
Từ điển:
 
hackle /'hækl/

danh từ+ (heckle) /'hekl/

  • bàn chải sợi lanh
  • lông cổ gà trống
  • ruồi giả bằng lông gà (để làm mồi câu)

Idioms

  1. to get somebody's hackles up
    • làm ai nổi cáu
  2. with his hackles up
    • sừng cồ, sắp sửa muốn đánh nhau (người, gà trống, chó...)

ngoại động từ

  • chải (sợi lanh) bằng bàn chải thép
  • kết tơ lông cổ gà trống vào (ruồi giả)