|
toc
thán từ
- cạch cạch
- toc toc! il frappa à la porte: cạch cạch! hắn gõ cửa
- et toc!: (thân mật) thôi nhé!
danh từ giống đực
- tiếng cạch
- Le toc du balancier d'une pendule: tiếng cạch của quả lắc đồng hồ
- (thân mật) vàng giả
- (thân mật) đồ vô giá trị, đồ bỏ
- C'est du toc: đó là đồ bỏ
tính từ không đổi
- (thân mật) tồi, vô giá trị
- Une armoire toc: một cái tủ tồi
|