Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
toboggan
toc
tocade
tocante
tocard
toccata
tocsin
toge
togolais
tohu-bohu
toi
toilage
toile
toilerie
toilettage
toilette
toilette
toiletter
toise
toisé
toiser
toison
toit
toiture
tokai
tokay
tokharien
tôle
tôlé
tolérable
toboggan
danh từ giống đực
xe trượt băng
đương trượt (trò chơi của trẻ em)
băng rãnh trượt (để chuyển đổ từ trên cao xuống)
(giao thông) cầu cạn (qua) ngã tư