Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
toast
toaster
toasteur
toboggan
toc
tocade
tocante
tocard
toccata
tocsin
toge
togolais
tohu-bohu
toi
toilage
toile
toilerie
toilettage
toilette
toilette
toiletter
toise
toisé
toiser
toison
toit
toiture
tokai
tokay
tokharien
toast
danh từ giống đực
sự nâng cốc chúc mừng
Porter un toast en l'honneur de quelqu'un
:
nâng cốc chúc mừng ai
lát bánh mì nướng
Beurrer un toast
:
phết bơ vào một lát bánh mì nướng