Bàn phím:
Từ điển:
 
toast

danh từ giống đực

  • sự nâng cốc chúc mừng
    • Porter un toast en l'honneur de quelqu'un: nâng cốc chúc mừng ai
  • lát bánh mì nướng
    • Beurrer un toast: phết bơ vào một lát bánh mì nướng