Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
habitual
habitually
habituate
habitude
habitué
habitus
haboob
hacek
hachure
hacienda
hack
hack-hammer
hack-saw
hack-work
hackberry
hackbut
hackbuteer
hacker
hackery
hacking
hacking cough
hackle
hackles
hackly
hackman
hackmatack
hackney
hackney-carriage
hackney-coach
hackneyed
habitual
/hə'bitjuəl/
tính từ
thường, thường lệ, quen thuộc, thường dùng
quen thói, thường xuyên, nghiện nặng
a habitual liar
:
một người quen thói nói dối
a habitual drunkard
:
một người thường xuyên say rượu