|
tiroir
danh từ giống đực
- ngăn kéo
- Tiroir d'armoire: ngăn kéo tủ
- (cơ khí, cơ học) van trượt
- fond de tiroir: (nghĩa bóng) đồ cũ kỹ, đồ vứt đi
- pièce à tiroirs: vở kịch xen thêm những hồi xa chủ đề
- roman à tiroirs: cuốn tiểu thuyết xen thêm những hồi xa cốt truyện
|