Bàn phím:
Từ điển:
 
tireur

danh từ giống đực

  • (kỹ thuật) người kéo sợi
    • Tireur d'or: người kéo sợi vàng
  • người bắn
    • Un bon tireur: một người bắn giỏi
  • (thương nghiệp) người phát hành (hối phiếu)
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) kẻ cắp móc túi
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người kéo
    • Tireur de charrette: người kéo xe ba gác
    • tireur de cartes: thầy bói bài