|
tirer
ngoại động từ
- kéo
- Tirer une corde: kéo một dây thừng
- kéo thành sợi
- Tirer l'or: kéo vàng thành sợi
- lôi
- Tirer un fardeau: lôi một vật nặng
- rút
- Tirer l'épée du fourreau: rút kiếm ra khỏi bao
- Des mots qu'on a tirés du latin: những từ mà nguời ta đã rút từ tiếng La tinh
- Tirer l'échelle du mur: rút cái thang ở tường đi
- giải thoát
- Tirer quelqu'un de prison: giải thoát ai khỏi nhà tù
- bắn
- Tirer le canon: bắn đại bác
- Tirer un lièvre: bắn một con thỏ rừng
- xổ
- in
- Tirer une estampe: in một bức trang in tay
- (thương nghiệp) phát hành
- Tirer une lettre de change: phát hành một hối phiếu
- (hàng hải) chìm nước
- Navire qui tire deux mètres d'eau: tàu chìm nước hai mét (có độ mớn nước hai mét)
- kẻ, vạch
- Tirer une ligne droite: kẻ một đường thẳng
- Tirer un plan: vạch một sơ đồ
- faire tirer la langue à quelqu'un: làm cho ai phải sốt ruột chờ đợi cái gì, làm cho ai thiếu cái gì cần thiết
- se faire tirer l'oreille: bắt người ta phải nói mãi mới ưng ý
- tirer au clair: xem clair
- tirer avantage de: lợi dụng (điều gì)
- tirer des larmes à quelqu'un: làm cho ai cảm động đến rơi nước mắt
- tirer des sons d'un instrument: chơi một nhạc khí
- tirer gloire de: lấy làm tự hào vì
- tirer la jambe: kéo lê bước chân (vì mệt, vì đau)
- tirer la langue: khát khô cổ, thèm nhỏ dãi (nghĩa bóng)
- tirer le diable par la queue: xem diable
- tirer les ficelles: xem ficelle
- tirer les marrons du feu: xem marron
- tirer les vers du nez de quelqu'un: xem nez
- tirer les yeux: đập vào mắt, gợi sự chú ý
- tirer l'horoscope: lấy số tử vi
- tirer parti de: xem parti
- tirer quelqu'un d'affaire: gỡ khó khăn cho ai
- tirer quelqu'un de la poussière: giúp ai thoát cảnh xấu xa
- tirer quelqu'un d'embarras: làm cho ai khỏi lúng túng
- tirer sa source de; tirer son origine de: bắt nguồn từ
- tirer son chapeau à quelqu'un: xem chapeau
- tirer son épingle du jeu: xem épingle
- tirer une épine du pied: xem épine
- tirer un portrait: (thân mật) vẽ một chân dung
- tirer vanité de: xem vanité
- tirer vengeance: trả thù
Phản nghĩa
=Détendre, relâcher. Pousser. Eloigner, repousser. Enfoncer, entrer.
nội động từ
- kéo mạnh
- Tirer sur la corde: kéo mạnh sợi dây thừng
- thông hơi
- Cheminée qui tire bien: lò sưởi thông hơi tốt
- cháy đều
- Feu qui tire: lửa cháy đều
- bắn
- Tirer à l'arc: bắn cung
- Tirer sur quelqu'un: bắn ai
- hơi ngã về (màu)
- Tirer sur le violet: hơi ngã về màu tím
- (thân mật) dốc quá
- Chemin qui tire dur: đường dốc quá chừng
- căng ra, giãn ra
- La peau lui tire: da nó căng ra
- (thể dục thể thao) đá vào, sút vào
- Tirer au but: sút vào khung thành
- tirer à blanc: bắn đạn giả
- tirer à la courte paille: xem paille
- tirer à sa fin: xem fin
- tirer au sort: xem sort
- tirer en longueur: xem longueur
- tirer sur quelqu'un à boulets rouges: xem boulet
|