Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gyromagnetic medium
gyromagnetic resonance
gyropilot
gyroplane
gyroscope
gyroscopic
gyroscopically
gyrose
gyroservo
gyrostabilization
gyrostabilizer
gyrostat
gyrostatic
gyrotiller
gyrotropic
gyrus
gyve
h
h-bomb
h-hour
ha
ha-ha
ha ha
haaf
haangi
haar
Haavelmo, Trygve
habanera
habdalah
habeas corpus
gyromagnetic medium
(Tech) môi trường từ hồi chuyển