Bàn phím:
Từ điển:
 
tirant

danh từ giống đực

  • dây thắt miệng (túi)
  • má (giày)
  • (kiến trúc) thanh giằng
  • gân (ở thịt bò...)
  • (hàng hải) độ mớn nước

đồng âm

=Tyran.